![]() Hình phóng to |
Anten chảo Parabol 1.0m [Tx/Rx anten]
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1.0m VSAT Antenna có chức năng làm việc với vệ tinh ở hai hướng phát và thu, băng tần làm việc Ku-Band, hiệu suất làm việc cao, kiểu dáng được thiêt kế thời trang, giá đỡ LNB được thiết kế vững chắc và dễ tinh chỉnh, tín hiệu thu ổn định và đạt chất lượng cao. Specifications Ku-RECEIVE Ku-TRANSMIT Frequency(GHz) 10.95-12.75 13.75-14.5 Typical Gain(dBi) 40.01 41.32 VSWR 1.25:1 1.25:1 Beamwidth:-3dB 1.64° 1.39° Antenna Noise Temperature(°K) 2Port Feed 10°Elevation 43 20°Elevation 39 40°Elevation 35 Power Handing Capability 1KW/Port Feed interface WR-75 WR-75 Feed Insertion Loss 0.20dB 0.20dB Tx-Rx ≥85dB Cross Polarization Isolation(on axis) ≥35dB Sidelobes CCIR.580-4 Mechanical Specifications Antenna Optics Ring-focus antenna Azimuth Travel 360° Elevation Travel 0°to 90° Surface Accuracy 0.5mm(R.M.S) Environmental Specifications Operational Winds 45mi/h(72km/h)gusts to 60mi/h(97km/h) Survival Winds 125mi/h(200km/h) Ambient Temperature -45° to 60° Relative humidity 0% to 100% Seismic(Survival) 0.3G ‘ s horizontal 0.15G ‘ s vertical |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tin tức

Công Đoàn Siêu Nhật Thanh nhiệt liệt c...