![]() Hình phóng to |
DVR-3006AV : Bộ nhận 6-Channel và chuyển đa đinh dạng HD
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngõ vào DVB-S/S2 Loại kết nối 6 x F type female 75Ω for Input Dải tần số ngõ vào 950 ~ 2150MHz Mức ngõ vào -25 ~ -65dBm Tốc độ Symbol DVB-S QPSK: 1~45MBauds/s Hệ số Rolling Off DVB-S: 0.35 Tỉ số mã hóa FEC DVB-S QPSK: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6,6/7,7/8 LNB Polarization 0, 13V, 18V(lựa chọn) Băng tần chuyển mạch LNB 0/22KHz (lựa chọn) DiSEqC DiSEqC 1.0 Ngõ vào DVB-T(DVR-3006AV-T) Loại kết nối 6 x F type female 75Ω for Input Dải tần số ngõ vào 174 ~ 230MHz, 470 ~ 860MHz Mức ngõ vào -65~-25dBm Băng thông nguồn 6/7/8 MHz Chế độ FTT DVB-T: 2K/8K Tỉ số mã hóa FEC DVB-T: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 Khoảng bảo vệ DVB-T: 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 Video/Audio giải mã kỹ thuật số Chuẩn video Video PID Bit Rate Max. 60Mbit/s Tỉ lệ khung hình 4:3, 16:9, Automatic Độ phân giải 480i, 576i, 1080i, 480p, 720p, 1080p Đầu ra Composite Video Loại kết nối RCA*1 Trở kháng đầu ra 75Ω Mức ngõ ra 1.0V±30mVp-p HDMI Output Chuẩn kết nối HDMI 1.1 *1 Ngõ ra Audio Ngõ ra RCA*2 Chuẩn Audio Mono, Stereo Trở kháng đầu ra 100Ω Ngõ ra HDMI Tỉ lệ nén và tốc độ frame 1080i×30, 1080i×29.97, 1080×25,720p×60, Chuẩn 1×HDMI 1.3 interface (up to 1080i) Audio Embedded 2×stereos or compressed data pass through USB Interface Chuẩn kết nối USB Type A Usage Firmware upgrade Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring) Nhiệt độ làm việc 1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control Nhiệt độ lưu trữ: -25 ~ 55 º C Độ ẩm Handheld Programmer Unit Nguồn cung cấp FTP loader |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tin tức

Công Đoàn Siêu Nhật Thanh nhiệt liệt c...