![]() Hình phóng to |
DCH-4000EC: Bộ mã hóa và chuyển mã HD H2.64
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DCH-4000EC là phiên bản thành công với chất lượng cao, độ nét cao gần đây nhất của bộ mã hóa H.264/AVC cùng với bộ chuyển mã MPEG-2 sang H.264/AVC. Ngõ vào :Digital và analog , HDMI, SD-SDI, YPbPr, CVBS và âm thanh stereo. Tích hợp tín hiệu chuẩn MPEG4/H.264 cho đầu ra là các cổng ASI và IP Chức năng tái ghép kênh DCH-4000EC cho phép tạo ra các luồng truyền tải mới giữa các cho đầu ra ASI hoặc cổng IP. DCH-4000EC là 1 trong những giải pháp tốt nhất để đáp ứng yêu cầu chuyển mã MPEG2 tới MPEG4/H.264 trong thị trường phát sóng truyền hình kỹ thuật số ngày nay. Chuẩn nén video Độ phân giải video 480i (720×480) @29.97Hz: SMPTE125M 576i (720×576) @25Hz: ITU-R BT.656-4 Chuẩn nén H.264, High Profile Level 4.0 Tỉ lệ hình ảnh 4:3/16:9 lựa chọn Video Encoding Bit Rate 2Mb/s-10Mb/s Chuẩn nén audio Ngõ vào audio Embedded Audio, Analog audio Chuẩn nén MPEG-1 Layer II Audio Mode Stereo, Joint Stereo, Dual Mono, Mono Audio Compression 32 ~ 384Kb/s Audio Sampling Rate 48KHz Ngõ vào Audio/Video Ngõ vào Audio Analog 1×D-sub 9 Female male with XLR adaptor cables Analog CVBS 1×BNC Female, 75Ω SD-SDI 1×BNC Female, 75Ω YPbPr 3×RCA Female, 75Ω HDMI 1×HDMI 1.3 Ngõ vào DVB-ASI Chuẩn kết nối 1 x BNC Female, 75Ω Tốc độ Bít tối đa ngõ vào 100 Mb/s Chế độ gói tin Byte Độ dài gói tin 188/204 Bytes Mức tín hiệu 200 ~ 880mVp-p Ngõ ra DVB-ASI Chuẩn kết nối 2 x BNC Female, 75Ω Output Bit Rate ≤ 99Mb/s Chế độ gói tin Byte Độ dài gói tin 188/204 Bytes Mức tín hiệu 800mVpp±10% Source Built-in Re-mux, ASI input, Encoded / Transcoded streaming TS Processing TS Input Management Remux and demux between ASI input and the SPTS encoded TS Output Management Remux and demux for mirrored ASI outputs PSI/SI PSI/SI table regeneration, NIT and SDT edition and insertion Service and PID management Remux, filtering and remapping Điều khiển & Giám sát Kiểu kết nối 1×RJ45, 10/100 Base-T, for equipment Control Điều khiển từ xa SNMP, HTTP (giao diện web) Điều khiển cầm tay Handheld Programmer Unit Nâng cấp phần mềm USB, hoặc FTP và Telnet loader Tham số vật lý Nguồn cung cấp AC90 ~ 260V, 50Hz/60Hz Công suất tiêu thụ 20W (tối đa) Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45 ℃ Độ ẩm 10 ~ 90%, không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ -10 ~ 60 ℃ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tin tức

Công Đoàn Siêu Nhật Thanh nhiệt liệt c...