DMM-2000MX: Module tái ghép kênh và xáo trộn chuyên nghiệp | Mux | Truyền hình | Washupito's Tiendita

SNT SOCIAL

 

41282b58cf85ddaf5d28df96ed91de98           youtube      

Facebook        Youtube

 

Đối tác

Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title
Title

Lượt Truy Cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterToday12
mod_vvisit_counterYesterday
mod_vvisit_counterThis week12
mod_vvisit_counterLast week
mod_vvisit_counterThis month12
mod_vvisit_counterLast month
mod_vvisit_counterAll days12
Info: Your browser does not accept cookies. To put products into your cart and purchase them you need to enable cookies.
DMM-1701M: Điều chế tín hiệu AV sang RF AnalogDMM-2200P: Module Twin Professional HD / SD IRD và xử lý

DMM-2000MX: Module tái ghép kênh và xáo trộn chuyên nghiệp
Hình phóng to


DMM-2000MX: Module tái ghép kênh và xáo trộn chuyên nghiệp



Giới thiệu

  -  DMM-2000MX là module tái ghép kênh và xáo trộn  chuyên nghiệp DVB-TS cho thị trường phát song, nó có thể tái ghép các luồng MPTS hoặc SPTS  từ ngõ vào GbE và 8port ASI, sau đó ngõ ra luồng tín hiệu mới MPTS thông qua  port GbE và 2 2port ASI độc lập.
  -  Nó có thể hổ trợ tối đa 256 PID(or 32 services) remux, re-mapping, bypass, filtering, và có thể  thêm  hoặc tạo ra  PSI/SI.Với điều chỉnh PCR và đóng dấu lại, nó có thể cải thiện các vấn đề Jitter PCR.
  -  Đối với loại tăng cường DMM-2200MX-TP, nó được trang bị thêm chức năng xáo trộn, hỗ trợ lên đến bốn chế độ Simulcrypt khác nhau, hoặc BISS 1 / E bằng cách sử dụng các thuật toán phổ biến DVB xáo trộn và được xây dựng trong bộ tạo CW.
  -  DMM-2200MX: DVB TS Re-Multiplex Module (loại tiêu chuẩn)
  -  DMM-2200MX-TP: DVB TS lại Multiplexer và Scrambler Module (Loại cải tiến)

Đặt Tính

  * Hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn IOS13818 and EN300 468

  * Hỗ trợ MPEG2/H.264 TS Re-Multiplexing và Scrambling(tái ghép kênh và xáo trộn).

  * Hỗ trợ BISS 1 / E, Simulcrypt chế độ (kiểu nâng cao)

  * Đầu vào: 8 * ASI cho SPTS / MPTS , up to 213Mbps cho mỗi ASI.

  * 2 ngõ  ra ASI for MPTS , up to 213Mbps cho mỗi ASI (trong suốt TS).

  * Hỗ trợ báo động lỗi mức của TS

  * Hỗ trợ số liệu thống kê của PID và tỷ lệ bit dịch vụ

  * Hỗ trợ bỏ qua hoặc tạo lại thuế thu nhập doanh nghiệp

  * Giao diện  IP GbE  ,lên đến 860Mbps đầu vào / đầu ra (transparent TS)

  * Hỗ trợ Null /Not- Null chế độ truyền tải gói dữ liệu của TS qua IP

  * Hỗ trợ PCR re-generation của gói tin IP                    

  * Hỗ trợ ghép kênh đầu ra lên đến 32 dịch vụ (hoặc 256 PID)

  * Re-generation mạnh mẽ và khả năng chỉnh sửa cho PCR lên đến 32 dịch vụ

  * Hỗ trợ PID remapping, bypass, filtering, conflict detection and sequence collation.

  * Hỗ trợ PSI / SI chèn và tái tạo. NIT và SDT bản

  * Bộ nhớ cache lớn với bộ đệm đầu ra mạnh mẽ chống lại tràn nổ

  * Có thể chèn, re-mux và vận chuyển dữ liệu khác nhau

* Web quản lý từ xa và SNMP giám sát

Thông số kỹ thuật

TS over IP

 

Chuẩn kết nối

1 x RJ45, 1000Base-T full duplex, IEEE803.2

Giao thức

IPv4, IGMPv2/V3, UDP, RTP

Chuẩn Transport

Multicast

Chuẩn IP Stream

SPTS/MPTS(up to 16-way IP input, 4-way IP output)

IP Jitter

200ms

Input/Output Bit Rate

≤860Mb/s

ASI Input/Output

 

Kiểu kết nối

8 x BNC female, 75Ω for Input

2 x BNC female, 75Ω for Output

Tiêu chuẩn

DVB-ASI, EN50083-9

Tiếp nhận độ nhạy

≤200mV

Điện áp đầu vào

200 ~ 880mV

Điện áp đầu ra

800±80mV

Rising Time 

≤1200ps

Falling Time 

≤1200ps

Độ dài gói tin

188(byte) / 204(burst) / Auto

Tỷ lệ đầu vào Bit

≤213Mbps/per port(transparent TS)

Tỷ lệ đầu ra Bit

≤213Mbps/per port(transparent TS)

≤52Mbps/per port(scrambled TS)

Input/Output Service Quantity 

256 PIDs/32 services


TS Scrambling (xáo trộn)

 

Scrambling Algorithm 

DVB common scrambling algorithm, built-in CW generator

Scrambling Mode 

Simulcrypt, BISS 1/E

Quản lý và giám sát

 

Chuẩn kết nối

1×RJ-45, 10/100 Base-T, for equipment IP Control

Điều khiển từ xa 

SNMP, HTTP (Web Interface)

Front Panel Operation 

LCD Display, Buttons control