![]() Hình phóng to |
DMM-2000MX: Module tái ghép kênh và xáo trộn chuyên nghiệp
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- DMM-2000MX là module tái ghép kênh và xáo trộn chuyên nghiệp DVB-TS cho thị trường phát song, nó có thể tái ghép các luồng MPTS hoặc SPTS từ ngõ vào GbE và 8port ASI, sau đó ngõ ra luồng tín hiệu mới MPTS thông qua port GbE và 2 2port ASI độc lập. * Hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn IOS13818 and EN300 468 * Hỗ trợ MPEG2/H.264 TS Re-Multiplexing và Scrambling(tái ghép kênh và xáo trộn). * Hỗ trợ BISS 1 / E, Simulcrypt chế độ (kiểu nâng cao) * Đầu vào: 8 * ASI cho SPTS / MPTS , up to 213Mbps cho mỗi ASI. * 2 ngõ ra ASI for MPTS , up to 213Mbps cho mỗi ASI (trong suốt TS). * Hỗ trợ báo động lỗi mức của TS * Hỗ trợ số liệu thống kê của PID và tỷ lệ bit dịch vụ * Hỗ trợ bỏ qua hoặc tạo lại thuế thu nhập doanh nghiệp * Giao diện IP GbE ,lên đến 860Mbps đầu vào / đầu ra (transparent TS) * Hỗ trợ Null /Not- Null chế độ truyền tải gói dữ liệu của TS qua IP * Hỗ trợ PCR re-generation của gói tin IP * Hỗ trợ ghép kênh đầu ra lên đến 32 dịch vụ (hoặc 256 PID) * Re-generation mạnh mẽ và khả năng chỉnh sửa cho PCR lên đến 32 dịch vụ * Hỗ trợ PID remapping, bypass, filtering, conflict detection and sequence collation. * Hỗ trợ PSI / SI chèn và tái tạo. NIT và SDT bản * Bộ nhớ cache lớn với bộ đệm đầu ra mạnh mẽ chống lại tràn nổ * Có thể chèn, re-mux và vận chuyển dữ liệu khác nhau * Web quản lý từ xa và SNMP giám sát TS over IP Chuẩn kết nối 1 x RJ45, 1000Base-T full duplex, IEEE803.2 Giao thức IPv4, IGMPv2/V3, UDP, RTP Chuẩn Transport Multicast Chuẩn IP Stream SPTS/MPTS(up to 16-way IP input, 4-way IP output) IP Jitter 200ms Input/Output Bit Rate ≤860Mb/s ASI Input/Output Kiểu kết nối 8 x BNC female, 75Ω for Input 2 x BNC female, 75Ω for Output Tiêu chuẩn DVB-ASI, EN50083-9 Tiếp nhận độ nhạy ≤200mV Điện áp đầu vào 200 ~ 880mV Điện áp đầu ra 800±80mV Rising Time ≤1200ps Falling Time ≤1200ps Độ dài gói tin 188(byte) / 204(burst) / Auto Tỷ lệ đầu vào Bit ≤213Mbps/per port(transparent TS) Tỷ lệ đầu ra Bit ≤213Mbps/per port(transparent TS) ≤52Mbps/per port(scrambled TS) Input/Output Service Quantity 256 PIDs/32 services TS Scrambling (xáo trộn) Scrambling Algorithm DVB common scrambling algorithm, built-in CW generator Scrambling Mode Simulcrypt, BISS 1/E Quản lý và giám sát Chuẩn kết nối 1×RJ-45, 10/100 Base-T, for equipment IP Control Điều khiển từ xa SNMP, HTTP (Web Interface) Front Panel Operation LCD Display, Buttons control |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tin tức

Công Đoàn Siêu Nhật Thanh nhiệt liệt c...