![]() Hình phóng to |
DMM-1300TM: Modul xử lý, điều chế tín hiệu truyền hình số
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngõ vào DVB-S/S2 Loại kết nối 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type Dải tần số ngõ vào 950 ~ 2150MHz Mức ngõ vào -25 ~ -65dBm Tốc độ Symbol DVB-S QPSK: 5~45MS/s; Hệ số Rolling Off DVB-S QPSK: 0.35; DVB-S2 8PSK: 0.35, 0.25, 0.2 Tỉ số mã hóa FEC DVB-S2 8PSK: 2/3, 3/4, 3/5, 5/6, 8/9, 9/10 LNB Polarization 0, 13V, 18V(lựa chọn) Băng tần chuyển mạch LNB 0/22KHz (lựa chọn) Ngõ vào DVB-C Loại kết nối 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type Dải tần số ngõ vào 48~860MHz Mức ngõ vào -15 ~ 15dBmV Tốc độ Symbol 1 ~ 7MS/s (ITU J.83 Annex A) Constellation 64/128/256 QAM Suy hao đầu vào 7dB (typ.) Băng tần 6/7/8MHz Ngõ vào DVB-T Loại kết nối 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type Dải tần số ngõ vào 174 ~ 230MHz (VHF); 470 ~ 860MHz (UHF) Mức ngõ vào -20 ~ -70dBm Băng thông nguồn 6/7/8 MHz Constellation QPSK, 16-QAM, 64-QAM Chế độ FTT 2K/8K Tỉ số mã hóa FEC 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 Khoảng bảo vệ 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 Ngõ vào ASI Loại kết nối 1×BNC Female, 75Ω Chuẩn DVB-ASI, EN50083-9 Tốc độ đầu vào ≤ 100Mb/s Độ dài gói tin 188 or 204 Bytes TS Processing TS quản lý đầu vào Remux và demux giữa ngõ vào Tuner, ASI và TS/IP Quản lý và dịch vụ PID Remux, fltering and remapping PSI/SI PSI/SI table regeneration, NIT and SDT edition, Ngõ ra ASI Loại kết nối 1×BNC Female, 75Ω Chuẩn DVB-ASI, EN50083-9 TS Processing 2 mirror TS Re-multiplexing from Tuner and ASI inputs DVB-C tái điều chế Constellation J.83 Annex A: 16/32/64/128/256QAM; Tốc độ Symbol 3 ~ 7.2MS/s I/Q Amplitude Error < 0.3% I/Q Phase Error < 0.3° Phase jitter < 0.5°RMS MER > 35dB DVB-T tái điều chế Constellation QPSK/16QAM/64QAM Băng tần 5/6/7/8MHz Chế độ FFT 2K Khoảng bảo vệ 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 Code Rate 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 MER > 36dB Ngõ ra RF Chuẩn kết nối F type female, 75Ω Dải tần số đầu ra 48 ~ 860MHz agile, step by 10 KHz Mức đầu ra 97 ~ 110dBμV, step by 1dBμV Spurious Rejection 55dB (typ.) Suy hao đầu ra 12dB (typ.) Quản Lý và giám sát Loại kết nối 1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control Quản lý từ xa SNMP, HTTP Web, HDMS Quản lý nội bộ Handheld Programmer Unit Software Upgrade FTP loader |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tin tức

Công Đoàn Siêu Nhật Thanh nhiệt liệt c...