• Coax. Cable Interface: 1 in 1 out / 2 in 2 out / 4 in 4 out • Ethernet Interface: 2 port GE(1000M) • Tốc độ: 700Mbps • Khoảng cách: lên đến 800m • Nguồn: 220VAC • Hỗ trợ Vlan, QoS, Web, SNMP, dòng lệnh
Các sản phẩm EoC của hãng FH-NET tận dụng hạ tầng đường dây truyền hình cáp (CATV) có sẵn để cung cấp Internet hoặc truyền dữ liệu băng thông rộng với mục đích tương thích truyền hình cáp sẵn có (hoặc truyền hình vệ tinh) đồng thời phát sóng truyền hình trên cùng 1 sợi dây cáp.
Dòng FHC112xL là giải pháp EoC (Ethernet over Coax) điểm - đến - nhiều điểm mở rộng tín hiệu Ethernet lên đến 800m và tốc độ 700Mbps mà chỉ sử dụng trên cáp đồng trục hiện có. FHC112xL sẽ cho phép kết nối Ethernet ở các cơ sở hiện có hoặc nhà mà không cần kéo cáp thêm. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những nhà máy mà hệ thống dây cáp đồng trục đi âm tường. FHC112xL là thiết bị chủ sẽ kết nối với nhiều thiết bị Slaver EoC FHC1121R ở khách hàng.
- Bọc bằng vỏ nhôm ngăn nước và bụi. Hoạt động tốt trong dãy nhiệt độ: -25°C đến 55°C
- Tần số thấp: 7,5~65 MHz. Chống nhiễu và tốc độ cao
- Tốc độ lên đến 700Mbps, khoảng cách lên đến 800m (2624 feet)
- Cung cấp 2 cổng 1GE để kết nối với ONU (Optical Network Unit) và Switch Ethernet hoặc dùng như port Up-link kết nối với FHC11xxRx
- Hỗ trợ SNMP - quản lý và theo tiêu chuẩn MIB
- Hỗ trợ VLAN (802.1), QoS (802.1p), IGMP
- Hỗ trợ quản lý từ xa và tự động cập nhật
Thông số
|
Đặc điểm kỹ thuật
|
Dòng
|
FHC1121L
|
FHC1122L
|
FHC1124L
|
Cấu hình phần cứng
|
Chipset
|
Intellon INT7410, RTL8198
|
Giao thức
|
- HomePlug AV
- IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE
- 802.3x,HTTP, SNMP, TELNET
|
Tốc độ
|
700Mbps
|
Modulation Bandwidth
|
7.5 MHz ~ 65 MHz
|
Modulation Technology
|
OFDM, 1024/256/64/16QAM, QPSK, BPSK
|
Số lượng Slave tối đa
|
128
|
Phương thức mã hóa
|
128-bit AES encrypted
|
VLAN
|
Hỗ trợ tối đa 16 VLANs
|
Giới hạn tốc độ cổng
|
Hỗ trợ tối thiểu 64Kbps granularity
|
QoS
|
Hỗ trợ ưu tiên VLAN
|
Chế độ hoạt động
|
CSMA/CA
|
Hỗ trợ Multicast
|
Support IGMP manage Multicast diagram
|
Quản lý
|
Hỗ trợ SNMP, WEB, CLI multi-managed mode
|
Giao tiếp
|
Giao tiếp Ethernet
|
2 cổng GE (1000M)
|
Giao tiếp cáp đồng trục
|
1 IN 1 OUT
|
2 IN 2 OUT
|
4 IN 4 OUT
|
Hiệu suất RF
|
Trở kháng
|
75 Ohm
|
Transmit Power
|
0±3dBm
|
Reflection loss
|
>16dB
|
Insertion loss
|
<1dB
|
Receiving sensitivity
|
-65dB
|
Nguồn điện
|
Công suất
|
≦10W
|
Nguồn điện
|
220VAC
|
Điều kiện hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30°C ~ 60°C
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-40°C ~ 70°C
|
Độ ẩm hoạt động
|
10%~90%, không đọng sương
|
Độ ẩm lưu trữ
|
5%~90%, không đọng sương
|
Tiêu chuẩn môi trường
|
RoHS
|
Thông số kích thước, cân nặng
|
Kích thước
|
212x132x96mm
|
Cân nặng
|
N.W.: 1.97kgs; G.W.: 2.5kgs
|

|