Các sản phẩm EoC của hãng FH-NET tận dụng hạ tầng đường dây truyền hình cáp (CATV) có sẵn để cung cấp Internet hoặc truyền dữ liệu băng thông rộng với mục đích tương thích truyền hình cáp sẵn có (hoặc truyền hình vệ tinh) đồng thời phát sóng truyền hình trên cùng 1 sợi dây cáp.
Dòng FHC1121R4 là một thiết bị đầu cuối tiên tiến dùng để truy cập dữ liệu băng thông trong gia đình. FHC1121R4 đạt tiêu chuẩn quốc tế P1901 và giao tiếp HomePlug AV, với băng tần thấp và hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn dài.
- 4 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng RF
- Chiếm tần số thấp 7,5 ~ 65MHz. Chống nhiễu và băng thông cao
- Hỗ trợ quản lý SNMP và chuẩn MIB
- Hỗ trợ VLAN (802.1), QoS (802.1p), IGMP
- Hỗ trợ điều khiển từ xa và tự động cập nhật
Dòng
|
FHC1121R4
|
Chipset |
Intellon INT7410, RTL8198 |
Protocol |
HomePlug AV IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x,HTTP, SNMP, TELNET |
Tốc độ |
700Mbps |
Modulation Bandwidth |
7.5 MHz~65 MHz |
Modulation Technology |
OFDM,1024/256/64/16QAM,QPSK,BPSK |
Max. Slave number |
128 |
Encryption mode |
128-bit AES encrypted |
VLAN |
Support max. 16 VLANs |
Limitation of port speed |
Support minimum 64Kbps granularity |
QoS |
Support VLAN priority |
Working mode |
CSMA/CA |
Multicast support |
Support IGMP manage Multicast diagram |
Management mode |
Support SNMP, WEB, CLI multi-managed mode |
Các cổng giao tiếp
|
Ethernet Interface |
4*10/100M Ports |
Coax. Cable Interface |
1*Female Connector, IP signal output |
LED Indication
|
Ethernet |
Network connection indicator |
Power |
Power connection indicator |
Data |
Cable connection indicator |
RF Performance
|
Impedance |
75Ohm |
Transmit Power |
0±3dBm |
Reflection loss |
>16dB |
Insertion loss |
<1db |
Receiving sensitivity |
-65dB |
Electrical Characteristics
|
Power Consumption |
≤10W |
Power Supply |
12VAC |
Environment Features
|
Working Temperature |
-30°C~60°C |
Storage Temperature |
-40°C~70°C |
Working Humidity |
10%~90%, non-condensation |
Storage Humidity |
5%~90%, non-condensation |
Environmental standards |
RoHS |
Physical characteristics
|
Product Size |
150*110*30mm |
Product Weight |
N.W.: 0.44kg G.W.: 0.46kg |
C/TN Size |
470*360*435mm 25pcs/carton |
C/TN Weight |
11.5kgs |

Thông tin đặt hàng:
FHC1121R4: 4*Ethernet port EOC Slave
|