DMM 2400EC là module mã hóa(encoder) tích hợp quad H.264 HD/SD chất lượng cao.Nócó 4 cổng vào HDMI hoặc SDI để mã hóa . 1 ngõ vào ASI và 1 cổng full duplex Gigabit TS-over-IP.Với chức năng tái ghép kênh (re-multiplexer) ,DMM 2400EC có thể tái ghép lại 4 dòng tín hiệu mã hóa SPTS và từ các đầu vào ASI hoặc IP. Ngõ ra các dòng tín hiệu sau khi tái ghép là IP và ASI. DMM-2400EC là sự lựa chọn phù hợp nhất đối với bất kỳ hệ thống triển khai trong DVB, IPTV và giám sát ngành công nghiệp.
* 4 HDMI hoặc 4 SDI input được ghép lại trong một module.* Hỗ trợ mã hóa H.264 AVC HD* Nhiều độ phân giải video bao gồm 1080i, 720p, 576i và 480i.* Hỗ trợ chức năng down-scale mà không cần thay đổi tỷ lệ khung hình . * TBC (Thời gian hiệu chỉnh cơ sở), rất mạnh mẽ với tín hiệu đầu vào chống sự gián đoạn (intermittence).* Hỗ trợ 1000 Base-T full duplex TS-over-IP* Hỗ trợ VBR và các chế độ mã hóa CBR* Điều khiển từ xa, giám sát của bởi SNMP và HTTP WEB* Được chứa trong CHASSIS 4RU 19 " (DMM-1000MF) hỗ trợ lên đến 8 module và được trang bị với hệ thống sao lưu dự phòng tự động.

Ngõ vào video và chuẩn nén
Ngõ vào video |
4 x HDMI(1.3), or 4 x HD/SD-SDI |
Chuẩn nén |
H.264/AVC HP@L4.0 |
Chrominance Space |
4:2:0 |
Video Encoding Bit Rate |
2Mbps~30Mbps |
Độ phân giải video & tốc độ bit video được khuyến nghị |
|
Ngõ vào audio và chuẩn nén
Ngõ vào audio |
HDMI or HD/SD-SDI được nhúng (Embedded) |
Chuẩn nén |
Mã hóa MPEG1 Layer II MPEG2 AAC-LC Encoding, MPEG4 AAC-LC Encoding
|
Sampling Rate |
48KHz |
Audio Compression Bit Rate |
MPEG1 Layer II: 32~256Kb/s AAC-LC: 128~512Kb/s |
Ngõ vào DVB-ASI
Chuẩn kết nối |
1 x BNC Female, 75Ω |
Tốc độ Bít tối đa ngõ vào |
100 Mb/s |
Chế độ gói tin |
Byte |
Độ dài gói tin |
188/204 Bytes |
Mức tín hiệu |
200 ~ 880mVp-p |
Ngõ ra DVB-ASI
Chuẩn kết nối |
1 x BNC Female, 75Ω |
Effectual Output Bit Rate |
1.5 Mb/s ~70 Mb/s |
Chế độ gói tin |
Byte |
Độ dài gói tin |
188/204 Bytes |
Mức tín hiệu |
800±80mV |
GigE Full Duplex
GigE Full Duplex |
IEEE 802.3, 10/100/1000 Base-T |
Maximal Effectual Output Bit Rate |
80Mb/s |
UDP/RTP |
SPTS or MPTS |
Độ dài gói tin |
188/204 Bytes |
Protocol |
ICMP, ARP, IGMPv2 |
Điều khiển & Giám sát
Kiểu kết nối |
1×RJ45, 10/100 Base-T, for equipment Control |
Điều khiển từ xa |
SNMP, HTTP (giao diện web) |
Điều khiển cầm tay |
Handheld Programmer Unit |
Nâng cấp phần mềm |
USB, hoặc FTP và Telnet loader |
Tham số vật lý
Nguồn cung cấp |
DC 3.3V/5V/12V, được cung cấp bởi DMM-1000MF CHASSIS |
Công suất tiêu thụ |
20W (tối đa) |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 45 ℃ |
Độ ẩm |
10 ~ 90%, không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-10 ~ 60 ℃ |
|