![]() |
DMM-2400D :Bộ giải điều chế tín hiêu tích hợp 4 đầu vào Tuners
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• Nhiều đầu vào DVB-S2/C/T/T2 tùy chọn. --------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ngõ vào DVB-S2 Loại kết nối 4 x F type female 75Ω for Input Dải tần số ngõ vào 950 ~ 2150MHz Mức ngõ vào -25 ~ -65dBm Tốc độ Symbol 2~45MS/s Hệ số Rolling Off DVB-S QPSK: 0.35 Punctured Rates DVB-S QPSK:1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 LNB Polarization 0, 13V, 18V(lựa chọn) Băng tần chuyển mạch LNB 0/22KHz (lựa chọn) DiSEqC DiSEqC 1.0 Ngõ vào DVB-C Loại kết nối 4x F type female 75Ω for input Dải tần số ngõ vào 48~860MHz Mức ngõ vào 45 ~ 75dBuV Tốc độ Symbol 1 ~ 7MS/s (ITU J.83 Annex A) Constellation 16/32/64/128/256 QAM Suy hao đầu vào 7dB (typ.) Băng tần 6/7/8MHz Ngõ vào DVB-T/T2 Loại kết nối 4 x F type female 75Ω for input Dải tần số ngõ vào 104 ~ 862MHz (VHF/UHF) Mức ngõ vào -20 ~ -70dBm Băng thông nguồn 6/7/8 MHz Constellation DVB-T: QPSK/16-QAM/64-QAM Chế độ FTT DVB-T: 2K/8K Tỉ số mã hóa FEC DVB-T: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 Khoảng bảo vệ DVB-T: 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 TS over IP Loại kết nối 1×RJ45, 10/100M for TS/IP Tốc độ sử dụng 70Mb/s for 10/100M Giao thức UDP / RTP, Multicast / Unicast, IGMPv2, ARP Ngõ ra ASI Loại kết nối 2×BNC Female, 75Ω Chuẩn DVB-ASI, EN50083-9 Output bit rate ≤108Mb/s Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring) Loại kết nối 1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control Quản lý từ xa SNMP, HTTP Web, HDMS Quản lý nội bộ Handheld Programmer Unit Software Upgrade 1× USB Port or FTP loader Nguồn cung cấp DC 3.3V/5V/12V, supplied by DMM-1000MF chassis Công suất tiêu thụ 15W Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45℃ Nhiệt độ lưu trữ -10 ~ 60℃ Độ ẩm 10 ~ 90%, không ngưng tụ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tin tức

Công Đoàn Siêu Nhật Thanh nhiệt liệt c...