![]() Hình phóng to |
DMM-2200P: Module Twin Professional HD / SD IRD và xử lý
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DMM-2200P là một module IRD(bộ tiếp nhận), mật độ cao, hiệu quả về chi phí .Được trang bị với hai ngõ vào tuner độc lập, có thể được chọn tương ứng từ đầu vào DVB-S2/S/C/T/T2. DMM-2200P hỗ trợ một loạt các ứng dụng bằng cách kết hợp khả năng xử lý dual tuner với MPEG2, H.264, SD / HD giải mã video và kết quả đầu ra tiêu chuẩn công nghiệp bao gồm ASI, CVBS, HDMI, TS / IP. Nó có 2 khe cắm giao diện DVB CI có khả năng làm việc với hầu hết của CAS phổ biến trên thị trường để giải mã(de-crypt) nhiều dịch vụ truyền hình trả tiền. -Tuner kép, thiết kế nhỏ gọn và khả năng giải mã mạnh mẽ làm cho DMM-2200P một trong các moduler IRD có sức cạnh tranh trên thị trường phát sóng. • SD / HD MPEG-2 (MP @ ML & MP @ HL) và MPEG-4/H.264 (AVC high profile level 4.1) giải mã video kỹ thuật số. • Twin-tuner ,có thể lựa chọn loại tín hiệu ngõ vào DVB-S2/S/C/T/T2. • 2x DVB-CI Slots, giải mã nhiều chương trình, BISS 1 và BISS E. • Hỗ trợ dịch vụ re-mux/filter và 204/188 transfer • UDP / RTP Unicast / Multicast SPTS và MPTS over IP I / O • Hỗ trợ VBI TELETEXT, EBU / DVB Subtitle, Closed Caption • Dynamic PMT phát hiện và tự động cập nhật. • Đầu ra Analog và kỹ thuật số: ASI, CVBS, HDMI, TS / IP. • Hỗ trợ NTP (Network Time Protocol) • Điều khiển từ xa, giám sát của SNMP và HTTP WEB • RSSI, nhận được Eb / No & BER theo dõi • nâng cấp nhanh thông qua cổng USB • Tự động lưu các thiết lập khi đột ngột tắt nguồn Ngõ vào DVB-S/S2 Loại kết nối 2 x F type female 75Ω for input Dải tần số ngõ vào 950 ~ 2150MHz Mức ngõ vào -25 ~ -65dBm Tốc độ Symbol 2~45MS/s for QPSK and 8PSK Hệ số Rolling Off DVB-S QPSK: 0.35 DVB-S2 8PSK: 0.35, 0.25, 0.2 Punctured Rates DVB-S QPSK:1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 DVB-S2 QPSK:1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6, 8/9, 9/10 DVB-S2 8PSK:3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9, 9/10 LNB Polarization 0, 13V, 18V(lựa chọn) Băng tần chuyển mạch LNB 0/22KHz (lựa chọn) DiSEqC DiSEqC 1.0 Ngõ vào DVB-C Loại kết nối 2 x F type female 75Ω for input Dải tần số ngõ vào 51~862MHz Mức ngõ vào 45 ~ 75dBuV Tốc độ Symbol 1 ~ 7MS/s (ITU J.83 Annex A) Constellation 64/128/256 QAM Suy hao đầu vào 7dB (typ.) Băng tần 6/7/8MHz Ngõ vào DVB-T/T2 Loại kết nối 2 x F type female 75Ω for input Dải tần số ngõ vào 104 ~ 862MHz (VHF/UHF) Mức ngõ vào -20 ~ -70dBm Băng thông nguồn 6/7/8 MHz Constellation DVB-T: QPSK/16-QAM/64-QAM Chế độ FTT DVB-T: 2K/8K Tỉ số mã hóa FEC DVB-T: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 Khoảng bảo vệ DVB-T: 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 Suy hao đầu vào 7dB (typ.) TS over IP Loại kết nối 1×RJ45, 10/100M for TS/IP Tốc độ sử dụng 70Mb/s for 10/100M Giao thức UDP / RTP, Multicast / Unicast, IGMPv2, ARP TS Processing quản lý đầu vào TS Tuner1, Tuner2 or TS/IP input quản lý đầu ra TS 2 ngõ ra ASI độc lập Re-mux Re-mux services, edit PSI/SI BISS descramble BISS-1, BISS-E Descrambler DVB sử dụng thuật toán xáo trộn chung CSA Common Interface (cổng cắm thẻ) Tương thích với các loại thẻ giải mã PCMCIA trên thị trường. BISS Mode BISS-1, BISS-E Ngõ ra ASI Loại kết nối 2×BNC Female, 75Ω Chuẩn DVB-ASI, EN50083-9 Output bit rate ≤160Mb/s Ngõ ra HDMI Loại kết nối 1x HDMI 1.3 interface (partial) Video Resolution 1080i x 30, 1080i x 29.97, 1080i x 25, 720p x 60, 720p x 59.94, 720p x 50, 480p x 60, 576p x 50, 576i x 25, 480i x 29.97 Audio Embedded 1 x Stereo or AC3 Loop Through Xử lý Video kỹ thuât số(Digital Video Processing) Chuẩn Video MPEG-2(MP@ ML for SD, MP@HL for HD), MPEG 4/H.264 AVC high profile level 4.1 Audio Standard MPEG-1 Layer-I/II, MPEG-2 Layer-II LC-AAC, HE-AAC AC3, AC3+ Ngõ ra Analog Video Chuẩn kết nối 1 x BNC female Chuẩn Video NTSC, PAL, and SECAM Video bit rate ≤50Mb/s Ngõ ra Analog Audio Loại kết nối 1 x DB9, 600Ω, has a DB-9 to XLR converter Định dạng cổng ra Left, Right, Dual Mono, Stereo Ngõ ra dữ liệu gốc Phụ đề DVB/EBU VBI Teletext, WSS, VFD, VPS Closed Caption EIA 608, EIA 708, EIA 608-to-708 A/V monitor Monitor Port HDMI, CVBS Monitor Condition User define Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring) Loại kết nối 1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control Quản lý từ xa SNMP, HTTP Web, HDMS Quản lý nội bộ Handheld Programmer Unit Software Upgrade 1× USB Port or FTP loader Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring) Nguồn cung cấp DC 3.3V/5V/12V, supplied by DMM-1000MF chassis Công suất tiêu thụ 20W Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45℃ Nhiệt độ lưu trữ -10 ~ 60℃ Độ ẩm 10 ~ 90%, không ngưng tụ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tin tức

Công Đoàn Siêu Nhật Thanh nhiệt liệt c...